Một trong những nhà lý thuyết văn học quan trọng nhất trong thế kỷ XX, Mikhail Bakhtin (1895-1975), đã tạo nên sự thay đổi lớn trong cách chúng ta hiểu và tiếp cận văn học. Bakhtin, một triết gia, nhà văn, và phê bình văn học người Nga, chủ yếu nổi tiếng với những lý thuyết về ngôn ngữ văn học, đa giọng nói, và sự tiếp xúc xã hội. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những ảnh hưởng sâu sắc mà Bakhtin đã có trên văn học và phê bình văn học Việt Nam.

Bakhtin nổi tiếng với những công trình nghiên cứu về đa giọng nói, hay polyphony, trong văn học. Theo ông, văn học không chỉ đơn giản là thể hiện ý kiến cá nhân, mà còn phải đối thoại với thế giới xung quanh nó. Bakhtin cho rằng mỗi tác phẩm văn học đều mang nhiều tiếng nói khác nhau, tạo nên một câu chuyện phức tạp hơn, đa chiều hơn.

Đối với văn học Việt Nam, những nguyên tắc này đã tạo nên một bước ngoặt lớn. Trước đây, văn học Việt Nam thường được định hình bằng cách mô tả và đánh giá dựa trên góc nhìn của một độc giả duy nhất, chủ yếu là từ một điểm nhìn độc tài. Tuy nhiên, Bakhtin đã mở rộng ranh giới đó bằng cách khuyến khích sự tương tác, đối thoại và phản hồi giữa độc giả và văn bản. Điều này đã đưa văn học Việt Nam tới một cấp độ mới, tạo ra một cuộc thảo luận mở và phong phú hơn.

Tác Động của Mikhail Bakhtin lên Văn Học Việt Nam  第1张

Một ví dụ điển hình về việc áp dụng các nguyên tắc Bakhtin vào văn học Việt Nam là tiểu thuyết "Vợ Nhỏ" của nhà văn Nguyễn Thị Ngọc Thư. Tiểu thuyết này được chia thành nhiều giọng kể khác nhau, phản ánh nhiều góc nhìn và cảm xúc phức tạp về mối quan hệ vợ chồng.

Bakhtin cũng đề cập đến vấn đề "tầm nhìn ba chiều", tức là việc hiểu văn bản thông qua các lớp văn hóa, lịch sử, và xã hội xung quanh nó. Đây là một khái niệm rất quan trọng, giúp độc giả Việt Nam hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội và văn hóa của các tác phẩm họ đọc.

Tiếp theo, Bakhtin đã đưa ra khái niệm "tiếng cười biện chứng". Ông tin rằng tiếng cười trong văn học không chỉ đơn thuần là để giải trí, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phê phán và đánh giá xã hội. Điều này đã được áp dụng hiệu quả trong văn học Việt Nam, đặc biệt là trong các truyện cười dân gian, trong đó có sự phê phán xã hội nhưng lại mang đến sự giải trí thông qua tiếng cười.

Cuối cùng, Bakhtin đã đề xuất một khái niệm rất quan trọng: "đối thoại", tức là việc giao tiếp không chỉ giữa tác giả và độc giả, mà còn giữa độc giả và văn bản. Đối thoại trong văn học tạo ra sự tương tác và trao đổi tư tưởng, khiến người đọc có thể tiếp nhận và phân tích văn bản một cách sâu sắc hơn. Các nhà phê bình văn học Việt Nam đã tận dụng nguyên tắc này để khám phá thêm các khía cạnh mới mẻ của văn học, và để tạo ra một môi trường đọc mở hơn và tương tác hơn.

Trên thực tế, sự hiện diện của Bakhtin đã tạo nên một thay đổi lớn trong cách chúng ta tiếp cận và thưởng thức văn học. Ông không chỉ đã làm cho văn học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn thông qua các khái niệm như đa giọng nói và tiếng cười biện chứng, mà còn khuyến khích chúng ta thách thức và phê phán quan điểm của chính mình.

Tổng kết lại, Bakhtin đã tạo ra một ảnh hưởng mạnh mẽ đối với văn học Việt Nam bằng cách nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối thoại, sự đa dạng về giọng nói, và sự phản ánh đa chiều về thế giới xung quanh chúng ta. Ông đã khai sáng ra một phương pháp tiếp cận mới mẻ, sâu sắc hơn đối với văn học, và tạo nên một cuộc cách mạng trong việc hiểu và đánh giá văn học.